Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6923.

261. LÊ BÍCH THỤY
     period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

262. LÊ BÍCH THỤY
    period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

263. LÊ BÍCH THỤY
    period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

264. LÊ BÍCH THỤY
    period 31 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

265. LÊ BÍCH THỤY
    period 32 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

266. LÊ BÍCH THỤY
    period 33 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3 (1- 3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

267. LÊ BÍCH THỤY
    period 35 REVIEW 1 Period 1/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

268. LÊ BÍCH THỤY
    period 36 REVIEW 1 Period 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

269. LÊ BÍCH THỤY
    period 37 EXTENSION ACTIVITIES / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

270. LÊ BÍCH THỤY
    period 38 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

271. LÊ BÍCH THỤY
    period 39 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(4- 6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

272. LÊ BÍCH THỤY
    period 40 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

273. LÊ BÍCH THỤY
    period 41 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2( 4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

274. LÊ BÍCH THỤY
     period 42 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 ( 1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

275. LÊ BÍCH THỤY
    period 43 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

276. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 3 (6,7,8)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

277. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 2 (3,4,5)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

278. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 1 Unit 12 Lesson 1 (1,2)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

279. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 1 Unit 11 Lesson 3 (6,7,8)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

280. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 1 Unit 11 Lesson 2 (3,4,5)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |